15 thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực thiết kế dành cho Designer

Trong lĩnh vực thiết kế, có một số thuật ngữ quan trọng mà bạn nên biết để hiểu và giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia khác và đồng nghiệp. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong thiết kế:

earth-day-illustration-3d-cute-style-landscape-cute-craft-knitting-style.jpg

1. UI (User Interface) Design​

Thiết kế giao diện người dùng, tập trung vào trải nghiệm người dùng trong quá trình tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ.

2. UX (User Experience) Design​

Thiết kế trải nghiệm người dùng, tạo ra một trải nghiệm thú vị, hấp dẫn và dễ sử dụng cho người dùng.

3. Wireframe​

Một bản vẽ tĩnh hoặc maquette đơn giản để biểu diễn sơ đồ cấu trúc và bố cục của một trang web hoặc ứng dụng trước khi bắt đầu thiết kế chi tiết.

4. Mockup​

Phiên bản đầy đủ hơn của wireframe, hiển thị các yếu tố giao diện người dùng cụ thể, màu sắc, phông chữ và hình ảnh.

5. Prototype​

Một phiên bản tương tác của sản phẩm hoặc giao diện người dùng, cho phép người dùng kiểm tra và đánh giá trước khi triển khai hoặc phát hành.

6. Responsive Design​

Thiết kế đáp ứng, tạo ra trang web hoặc ứng dụng có khả năng tự thích ứng với các thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.

7. Typography​

Nghệ thuật và khoa học của việc chọn và sắp xếp các phông chữ để tạo ra hiệu ứng trực quan và truyền đạt thông điệp.

8. Color Palette​

Bảng màu, tập hợp các màu sắc được sử dụng trong thiết kế để tạo ra sự thống nhất và hài hòa.

9. Grid System​

Hệ thống lưới, cấu trúc lưới tương đối để sắp xếp các yếu tố thiết kế và giúp duy trì sự cân đối và sắp xếp hợp lý trên trang.

10. Visual Hierarchy​

Bố cục hình ảnh, cách xếp chồng và sắp xếp các yếu tố thiết kế để tạo ra mức độ quan trọng và sự rõ ràng trong thông điệp.

11. White Space​


illuminated-corridor-interior-design-3d-rendering.jpg

Khoảng trống trắng, không gian trống trong thiết kế để tạo ra sự cân đối, tăng tính tương phản và sự tập trung vào yếu tố quan trọng.

12. Iconography​

Nghệ thuật tạo ra và sử dụng biểu tượng, giúp đơn giản hóa việc truyền đạt thông điệp và tạo ra trải nghiệm tương tác.

13. Branding​

Quá trình xác định và xây dựng nhận diện thương hiệu, bao gồm logo, màu sắc, phông chữ và các yếu tố thiết kế liên quan.

14. Vector Graphics​

Đồ họa vector, hình ảnh được tạo ra bằng các đối tượng toán học như đường thẳng, đường cong và hình dạng, cho phép co giãn mà không bị mất chất lượng.

15. Typography Hierarchy​

Cấu trúc phông chữ, xác định sự ưu tiên và sự phân biệt giữa các loại phông chữ, kích thước và kiểu chữ trong thiết kế.

abstract-white-cloud-blue-sky-sunny-day-texture-background-world-environment-day.jpg

Đây chỉ là một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực thiết kế. Có nhiều thuật ngữ khác tùy thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực thiết kế cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu.
 
Back
Bên trên